--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuboidal cell
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuboidal cell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuboidal cell
+ Noun
tế bào biểu mô hình lập phương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuboidal cell"
Những từ có chứa
"cuboidal cell"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chị bộ
giam cầm
chi bộ
xà lim
tế bào
phương trượng
pin
cấm cố
đơn bội
tép
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
cuboidal cell
:
tế bào biểu mô hình lập phương